Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤m˨˩kim˧˧kim˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

kìm

  1. Đồ dùng bằng théphai cái càng để cặp.
  2. Loài cá nước mặn mồm dài.

Động từSửa đổi

kìm

  1. Giữ lại.
    Kìm cương ngựa.

Tham khảoSửa đổi