Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kìm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤m
˨˩
kim
˧˧
kim
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kim
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䰼
:
thầm
,
kìm
鉗
:
ghìm
,
cơm
,
kiềm
,
kềm
,
cườm
,
cùm
,
kèm
,
kìm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kim
Kim
Danh từ
kìm
Đồ dùng
bằng
thép
có
hai
cái
càng
để
cặp
.
Loài
cá nước
mặn
mồm
dài
.
Động từ
sửa
kìm
Giữ lại
.
Kìm
cương ngựa.
Tham khảo
sửa
"
kìm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)