Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
情感
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
ka̰ːm
˧˩˧
tïn
˧˧
kaːm
˧˩˨
tɨn
˨˩
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
kaːm
˧˩
tïŋ
˧˧
ka̰ːʔm
˧˩
Danh từ
sửa
tình
cảm
Sự
rung động
trong
lòng
trước một
đối tượng
nào đó.
Tình cảm
đi đôi với lí trí.
Hiểu thấu tâm tư
tình cảm
.
Một người giàu
tình cảm
.
Sự
yêu mến
gắn bó
giữa người với người.
Tình cảm
mẹ con.
Tính từ
sửa
tình
cảm
Tỏ ra
giàu
và
dễ
thiên
về
tình cảm
.
Sống rất
tình cảm
.
Tham khảo
sửa
"
tình cảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)