Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛt.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

letting /ˈlɛt.tiɳ/

  1. Tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê.

Tham khảo

sửa