Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trách nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
責任
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajk
˧˥
ɲiə̰ʔm
˨˩
tʂa̰t
˩˧
ɲiə̰m
˨˨
tʂat
˧˥
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajk
˩˩
ɲiəm
˨˨
tʂajk
˩˩
ɲiə̰m
˨˨
tʂa̰jk
˩˧
ɲiə̰m
˨˨
Danh từ
sửa
trách
nhiệm
Điều
phải làm, phải
gánh vác
hoặc phải nhận lấy về
mình
.
Trách nhiệm
nặng nề.
Có
trách nhiệm
đào tạo các cán bộ khoa học trẻ.
Phải chịu hoàn toàn
trách nhiệm
.
Tham khảo
sửa
"
trách nhiệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)