thình lình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửathình lình
- Bỗng nhiên, bất ngờ, không hề biết trước, lường trước.
- Thình lình bị tấn công.
- Trời đang nắng thình lình đổ mưa.
Tham khảo
sửa- "thình lình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)