Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỉnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Cơ Tu
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tỉnh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ŋ
˧˩˧
tïn
˧˩˨
tɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˩
tḭ̈ʔŋ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tỉnh”
省
:
hung
,
sảnh
,
tỉnh
擤
:
hanh
,
tỉnh
醒
:
tỉnh
,
tinh
㘫
:
tỉnh
肼
:
tỉnh
阱
:
tịnh
,
tỉnh
箵
:
tỉnh
㼳
:
tỉnh
酲
:
trình
,
tỉnh
井
:
tỉnh
,
đán
㨘
:
tỉnh
渻
:
tỉnh
惺
:
tỉnh
,
tinh
穽
:
truân
,
tịnh
,
tỉnh
丼
:
đảm
,
tỉnh
䁞
:
tỉnh
Phồn thể
省
:
tỉnh
穽
:
tỉnh
醒
:
tỉnh
井
:
tỉnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
省
:
tểnh
,
tảnh
,
xển
,
sảnh
,
tỉnh
,
xỉnh
,
tịnh
,
xĩnh
,
tễnh
擤
:
hạnh
,
hanh
,
tỉnh
,
hỉnh
阱
:
tỉnh
,
tịnh
醒
:
tỉnh
,
tinh
,
tênh
井
:
tểnh
,
tỉnh
,
tĩn
,
giếng
,
tỉn
,
tễnh
,
đán
箵
:
tỉnh
渻
:
tỉnh
穽
:
tỉnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tình
tinh
tính
tinh
tĩnh
tịnh
Danh từ
tỉnh
Đơn vị
hành chính
của một
nước
,
gồm
có nhiều
huyện
.
Tỉnh
Sơn La.
Tỉnh
Vĩnh Phú.
Tỉnh
Sông Bé.
Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳnh Đôi,
tỉnh
Nghệ An
.
Tỉnh lỵ
(nói tắt).
Lên
tỉnh
mua hàng.
Cơ quan
hành chính
của
tỉnh
.
Lệnh của
tỉnh
đưa về xã.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
province
Tính từ
sửa
tỉnh
Sáng suốt
, không
mê
.
Sốt nhiều nhưng vẫn
tỉnh
.
Thức dậy
.
Tỉnh
ra mới biết là mình chiêm bao (
Truyện Kiều
)
Hết
say
.
Tỉnh
rượu.
Tham khảo
sửa
"
tỉnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Cơ Tu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tiŋ/
Danh từ
sửa
tỉnh
tỉnh
.