Tiếng Anh sửa

 
interrobang

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

interrobang (số nhiều interrobangs) /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/

  1. Dấu chấm thanchấm hỏi đè lên hay tiếp theo (, ?!), dùng vào cuối câu để hỏi một cách kích động hay sôi nổi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa