Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interrobang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
interrobang
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/
Từ đồng âm
sửa
interabang
Danh từ
sửa
interrobang
(
số nhiều
interrobangs
)
/ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/
Dấu chấm than
có
chấm hỏi
đè
lên hay
tiếp theo
(
‽
,
?!
), dùng vào
cuối
câu
để
hỏi
một cách
kích động
hay
sôi nổi
.
Đồng nghĩa
sửa
interabang
Tham khảo
sửa
"
interrobang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)