exclamation point
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən pɔɪnt/
Từ nguyên
sửaTừ exclamation và point.
Danh từ
sửaexclamation point (không đếm được), exclamation-point
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dấu cảm, dấu chấm than.
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "exclamation point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)