Tiếng Anh sửa

 
exclamation mark

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən mɑːrk/

Từ nguyên sửa

Từ exclamationmark.

Danh từ sửa

exclamation mark (không đếm được), exclamation-mark

  1. Dấu cảm, dấu chấm than.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa