Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bang biện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːŋ
˧˧
ɓiə̰ʔn
˨˩
ɓaːŋ
˧˥
ɓiə̰ŋ
˨˨
ɓaːŋ
˧˧
ɓiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˥
ɓiən
˨˨
ɓaːŋ
˧˥
ɓiə̰n
˨˨
ɓaːŋ
˧˥˧
ɓiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
bang biện
(
cũ
)
Người
đứng
đầu
chính quyền
trong một
tổng
ở
Nam
Bộ
thời
Pháp
thuộc.
Tham khảo
sửa
Bang biện,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam