Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨəŋ
˧˧
ɓɨəŋ
˧˥
ɓɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəŋ
˧˥
ɓɨəŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
buông
bướng
bường
buồng
Danh từ
sửa
bương
Cây
thuộc
họ
tre
,
thân
to,
thẳng
và
mỏng
.