Tiếng Ả Rập: عَلَامَةْ تَعَجُّب gc ( ʕalāmat taʕajjub ) , عَلَامَةْ هُتَاف gc ( ʕalāmat hutāf )
Tiếng Afrikaans: uitroepteken
Tiếng Anh: exclamation mark (en) , exclamation (en) , exclamation point (en) ( Mỹ ) , shriek (en) ( Anh ) , bang (en) ( Mỹ ) , ecphoneme (en) ( lỗi thời ) , mark of admiration (en) ( lỗi thời ) , note of admiration (en) ( lỗi thời ) , note of exclamation (en) ( lỗi thời ) , note of interjection (en) ( lỗi thời ) , pling (en) ( máy tính ) , astonisher (en) , screamer (en) , interjection point (en) ( lỗi thời )
Tiếng Armenia: բացականչական նշան (hy) ( bacʿakančʿakan nšan )
Tiếng Azerbaijan: nida işarəsi
Tiếng Ba Lan: wykrzyknik (pl) gđ
Tiếng Ba Tư: عَلامَتِ تَعَجُّب (fa) ( 'alâmat-e ta'ajjob )
Tiếng Bashkir: өндәү билдәһе ( öndəw bildəhe )
Tiếng Belarus: клі́чнік gđ ( klíčnik ) , клі́чны знак gđ ( klíčny znak )
Tiếng Bồ Đào Nha: ponto de exclamação (pt) gđ
Tiếng Bulgari: удивителна (bg) gc ( udivitelna )
Tiếng Catalan: signe d'exclamació gđ , signe d'admiració gđ
Tiếng Do Thái: סימן קריאה (he) gđ ( siman kria )
Tiếng Đan Mạch: udråbstegn (da) gt
Tiếng Đức: Ausrufezeichen (de) gt , Ausrufungszeichen (de) gt ( hiếm ) , Rufzeichen (de) gt ( Áo )
Tiếng Estonia: hüüumärk (et)
Tiếng Faroe: rópitekn gt
Tiếng Gael Scotland: clisg-phuing gđ
Tiếng Hà Lan: uitroepteken (nl) gt
Tiếng Hungary: felkiáltójel (hu)
Tiếng Hy Lạp: θαυμαστικό (el) gt ( thavmastikó )
Tiếng Iceland: upphrópunarmerki (is) gt
Tiếng Ido: klamopunto (io)
Tiếng Ireland: comhartha uaillbhreasa gđ
Tiếng Khmer: ឧទានសញ្ញា ( ʼŏtéansânhnhéa ) , វិម្ហយសញ្ញា ( vĭmhâyôsnhnhéa )
Tiếng Latvia: izsaukuma zīme gc
Tiếng Litva: šauktukas (lt) gđ
Tiếng Luxembourg: Ausruffzeechen (lb) gt
Tiếng Lự: ᦺᦙᧉᦉᦐᦳᧅ ( may²ṡṅuk )
Tiếng Macedoni: извичник gđ ( izvičnik )
Tiếng Mã Lai: tanda seru
Tiếng Malayalam: വിക്ഷേപിണി (ml) ( vikṣēpiṇi ) , ആശ്ചര്യചിഹ്നം ( āścaryacihnaṃ )
Tiếng Maori: tohu karanga , tohuhā , tohuoho
Tiếng Mông Cổ: анхаарлын тэмдэг ( anxaarlyn temdeg )
Tiếng Nam Altai: кыйгылу темдек ( kıygılu temdek )
Tiếng Na Uy:
Tiếng Nga: восклица́тельный знак (ru) gđ ( vosklicátelʹnyj znak )
Tiếng Nhật: 感嘆符 (ja) ( かんたんふ, kantanfu ) , ビックリマーク ( bikkurimāku )
Tiếng Norman: point d'excliamâtion gđ , mèrque d'excliamâtion gc
Tiếng Pháp: point d’exclamation (fr) gđ
Tiếng Phần Lan: huutomerkki (fi)
Tiếng Punjab: ਵਿਸਮਕ ਚਿੰਨ੍ਹ gđ ( vismak cinnh )
Quốc tế ngữ: krisigno
Tiếng Rumani: semn de exclamare gt , semn de exclamație gt
Tiếng Séc: vykřičník (cs) gđ
Tiếng Serbia-Croatia:
Tiếng Slovak: výkričník gđ
Tiếng Slovene: klicaj (sl) gđ
Tiếng Swahili: alama ya mshangao (sw)
Tiếng Tagalog: tandang padamdam
Tiếng Tatar Crưm: nida işareti
Tiếng Tân Aram Assyria: ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܩܪܵܝܬܵܐ gđ ( šuwdāʿā d-qrāytā )
Tiếng Tây Ban Nha: signo de exclamación gđ , signo de admiración gđ
Tiếng Thái: อัศเจรีย์ (th) ( àt-sà-jee-rii ) , เครื่องหมายตกใจ (th)
Tiếng Thụy Điển: utropstecken (sv) gt
Tiếng Triều Tiên: 느낌표 (ko) ( neukkimpyo )
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ünlem (tr) , ünlem işareti (tr)
Tiếng Ukraina: окли́чний знак gđ ( oklýčnyj znak ) , знак о́клику gđ ( znak óklyku )
Tiếng Ý: punto esclamativo (it) gđ
Tiếng Wales: ebychnod (cy) gđ , rhyfeddnod (cy) gđ