Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨŋ
˧˥
ɓɨ̰ŋ
˩˧
ɓɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨŋ
˩˩
ɓɨ̰ŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
榜
:
vảng
,
bứng
,
bàng
,
phẳng
,
bửng
,
báng
,
bảng
,
bãng
挷
:
phang
,
bứng
,
bang
,
bưng
,
văng
,
bâng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bủng
bụng
bừng
búng
bưng
Động từ
bứng
Đào
cây
với cả
bầu
đất
xung quanh
rễ
để
chuyển
đi
trồng
ở
nơi
khác.
Tham khảo
sửa
"
bứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)