Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

banger /ˈbæŋ.ɜː/

  1. Xúc xích.
  2. Loại pháo nổ to.
  3. Ôtô kêu ầm ự.

Tham khảo

sửa