güeyu
Xem thêm: gueyu
Tiếng Asturias
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh thông tục oclus < tiếng Latinh oculus.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửagüeyu gđ (số nhiều güeyos)
Từ tiếng Latinh thông tục oclus < tiếng Latinh oculus.
güeyu gđ (số nhiều güeyos)