Xem thêm: gueyu

Tiếng Asturias

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh thông tục oclus < tiếng Latinh oculus.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

güeyu  (số nhiều güeyos)

  1. Mắt.
    • 2008, Pablo Rodríguez Medina, “¡Dios! ¡La que s’armó!”, trong Ello ye too la xente que nun mos compriende[1], Academia Llingua Asturiana, tr. 9:
      Pues abríi bien los güeyos y entamái a lleer, []
      Vì vậy hãy mở mắt ra và bắt đầu đọc, []