Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emoticon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Là pha trộn giữa hai từ
tiếng Anh
,
emotion
(
cảm xúc
) và
icon
(
biểu tượng
).
Danh từ
sửa
Một
thể hiện
đồ họa
, có thể là
hình ảnh
hoặc hình tạo từ các
ký tự
(thường là ký tự
ASCII
), cho trạng thái cảm xúc của người đang diễn đạt.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
biểu tượng cảm xúc
,
mặt cười
Đồng nghĩa
sửa
smiley