Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTrong tiếng Anh, quốc gia này được gọi là Turkey. Bằng tiếng Trung, "Tu-r-key" được phiên âm theo pinyin là “Tǔ ěr qí” và viết bằng chữ Hán là “土耳其” (Thổ Nhĩ Kỳ).[1]
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰo̰˧˩˧ ɲiʔi˧˥ ki̤˨˩ | tʰo˧˩˨ ɲi˧˩˨ ki˧˧ | tʰo˨˩˦ ɲi˨˩˦ ki˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰo˧˩ ɲḭ˩˧ ki˧˧ | tʰo˧˩ ɲi˧˩ ki˧˧ | tʰo̰ʔ˧˩ ɲḭ˨˨ ki˧˧ |
Địa danh
sửaThổ Nhĩ Kỳ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- ▲ Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2434.