N̈
Chữ Latinh sửa
Mô tả sửa
N̈ (chữ thường n̈)
Xem thêm sửa
Tiếng Jacaltec sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
N̈ (chữ thường n̈)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
- N̈ochalal ― Cái đói
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec) A a, B’ b’, Ch ch (Ch’ ch’), E e, H h, I i, K k (K’ k’), L l, M m, N n, N̈ n̈, O o, P p, Q q, R r, S s, T t (T’ t’), Tx tx (Tx’ tx’), Tz tz (Tz’ tz’), U u, W w, X x, Ẍ ẍ, Y y, ’ '
Tham khảo sửa
- Church, Clarence; Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 28
Tiếng Malagasy sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
N̈
- Chữ N viết hoa với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
- IHARAN̈A ― thành phố IHARANA hoặc VOHEMAR
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Ocaina sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
N̈ (chữ thường n̈)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ocaina.
- AAN̈U ― XA
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ocaina) A a (Á á), B b, C c, Ch ch, Ds ds, Dy dy, E e (É é), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, Ll ll, M m, M̈ m̈, N n, N̈ n̈, Ñ ñ, Ñ̈ ñ̈, O o (Ó ó), P p, Q q, R r, S s, Sh sh, T t, Ts ts, Ty ty, U u (Ú ú), V v, X x, Y y
Tham khảo sửa
- Ilo Leach (1969) Vocabulario ocaina (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha, Peru: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 69