Thể loại:Danh từ tiếng Tày
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Tày”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.407 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- bá
- bạ
- ba minh
- bác
- bai
- bán
- bản co̱n
- bàn tắng
- báng
- bảnh
- bao
- báo đông
- bát
- bẳm
- bẳng
- bằng cấp
- bắp
- bặp
- bắt
- bân
- bầu
- bẩu
- bâư khẻ
- bẻ
- bỉ
- bi bốc
- bỉnh
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc coi
- bjoóc ngậu
- bjoóc ve
- bó
- bo
- bỏm bò
- bon
- bón
- boóc
- boóc cân
- boong
- boỏng pjạ
- bôm
- bôm toòng
- bôn
- bổn
- bổn phận
- bổng lộc
- bở
- bú
- bủa
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- buốc
- buôi
- buông
- bút bú
- bươn
- bươn chiêng
- bươn ết
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
C
- ca
- ca cào
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- cà tòm
- ca tuyện
- cái
- cai
- cái hin
- cải làn
- cái pảng
- càm
- cam
- cạm
- cam chỉa
- cam lòn
- cảm sảo
- cam tổng
- cản
- cảng
- cáng
- cáng chà
- cáng lò
- càng mu
- ca̱o
- cao
- cảo
- cáp ngước
- cạt
- cát
- cát nục xoi
- cạu
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm phuối
- cằm phuối vị
- cằm xam
- cằn
- cằn hải
- cằn pác
- cằn pé
- căng
- cắp
- căp kẻ
- cần
- cần khau
- cấu
- chá
- cha li
- chà nhác
- cha sli
- cha xài
- chác
- chai
- chai na̱n
- chàm
- chang hả
- chàng háng
- cha̱ng mạy
- chảo
- cháo
- chảo ma̱o
- cháp
- chạp
- chảu
- chảy
- chay mác
- chặc
- chặc lẹ
- chắm ché
- chẳm đẩn
- chă̱ng
- chắp
- chẻ
- chèn mồm
- chí
- chí chạc
- chia
- chỉa
- chỉa chèn
- chỉa mả
- chỉa sla
- chỉa toọng mò
- chiên
- chiết hí
- chình
- chỉnh
- choạ
- chon
- choòng
- choòng chỉa
- choòng tài
- choòng tắng
- chóp
- chóp hom
- chóp núm