Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

cha li

  1. gia đình.
    cha li khỏi mì slí cần
    gia đình tôi có bốn người.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên