bo
Tiếng Anh
sửaThán từ
sửabo
- Suỵt!
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửabo
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bạn, bạn già.
Tham khảo
sửa- "bo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm
sửaDanh từ
sửabo
- vú.
Tiếng Salar
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabo
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔ˦˥]
Danh từ
sửabo
- mo.
- bo mảy
- mo măng