Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáy thướn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kaj˧˥ tʰɨən˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kaj˦ tʰɨən˦]
Danh từ
sửa
cáy
thướn
gà rừng
.
Hoam vận đính nộc phiây, hom vận huầy
cáy thướn
Thơm như phao câu chim ri, ngon như bộ phận sinh dục
gà rừng
Đồng nghĩa
sửa
cáy đông