Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̰
˧˩˧
ʨɛ
˧˩˨
ʨɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛ
˧˩
ʨɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢯙
:
chẻ
,
tria
技
:
chia
,
ghẽ
,
chẻ
,
gầy
,
kẽ
,
kể
,
kỹ
,
kĩ
,
gảy
,
gãy
𨨪
:
chẻ
,
chế
扯
:
chải
,
xé
,
giẫy
,
xới
,
xả
,
xẻ
,
xởi
,
chỉ
,
chẻ
,
trải
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chè
ché
chế
che
chê
Động từ
chẻ
Tách
theo
thớ
chiều
dọc
bằng
dao
sắc
, thành từng
mảnh
, từng
thanh
, từng
sợi
.
Công anh
chẻ
nứa đan bồ. (
ca dao
)
Chẻ
củi.
Chẻ
lạt.
Tham khảo
sửa
"
chẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/cɛ³/
Danh từ
sửa
chẻ
(
thô tục
)
âm hộ
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[cɛ˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[cɛ˨˦]
Danh từ
sửa
chẻ
quả
cà
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên