Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨï̤ŋ
˨˩
ʨïn
˧˧
ʨɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chinh
chính
chỉnh
chĩnh
Danh từ
chình
(
Phương ngữ
)
Chĩnh
nhỏ.
Ca dao Việt Nam
:
Xa sông xách nước bằng
chình
,
Sẩy tay rớt xuống, gẫm mình vô duyên.
Tham khảo
sửa
“
chình
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[cïŋ˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[zïŋ˩]
Danh từ
sửa
chình
Tường
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên