Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ːʔp˨˩ʨa̰ːp˨˨ʨaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨaːp˨˨ʨa̰ːp˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

chạp

  1. Tháng cuối năm âm lịch.
    Tháng chạp.
  2. Lễ cúng tổ tiên vào cuối năm.
    Ngày giỗ ngày chạp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

chạp

  1. xác.
  2. áo giáp.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên