Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ːʔp
˨˩
ʨa̰ːp
˨˨
ʨaːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːp
˨˨
ʨa̰ːp
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chạp”
蠟
:
lạt
,
lạp
,
chạp
,
chá
,
thự
,
trác
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
臘
:
lạp
,
chạp
,
lép
,
chợp
腊
:
tịch
,
lạp
,
chạp
,
tích
𣎖
:
chạp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chắp
chặp
chấp
Danh từ
chạp
Tháng
cuối
năm
âm lịch
.
Tháng
chạp
.
Lễ
cúng
tổ tiên
vào cuối
năm
.
Ngày giỗ ngày
chạp
.
Tham khảo
sửa
"
chạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[caːp̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[zaːp̚˩˧]
Danh từ
sửa
chạp
xác
.
áo
giáp
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên