Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bàn tắng

  1. bàn ghế.

Tham khảo sửa

  • Colin Day, Jean Day (1962) Tho - Vietnamese - English Dictionary (bằng tiếng Anh), Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)