Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤m
˨˩
kam
˧˧
kam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kam
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
肣
:
cằm
𦚕
:
cằm
𦠴
:
cằm
𦡬
:
cằm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
căm
cảm
cặm
cầm
cấm
cám
cam
câm
cẩm
Danh từ
cằm
Bộ phận
của
mặt
người
do
xương
hàm
dưới
tạo
nên
.
Râu ông nọ cắm
cằm
bà kia. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
cằm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kam˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[gʱam˩]
Danh từ
sửa
cằm
câu
,
lời
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên