greeting card
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡri.tiɳ.ˈkɑːrd/
Danh từ
sửagreeting card (số nhiều greeting cards)
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "greeting card", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
greeting card (số nhiều greeting cards)