Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yếu tố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˥
to
˧˥
iə̰w
˩˧
to̰
˩˧
iəw
˧˥
to
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˩˩
to
˩˩
iə̰w
˩˧
to̰
˩˧
Danh từ
sửa
yếu tố
Bộ phận
cấu thành
một
sự vật
,
sự việc
,
hiện tượng
.
Yếu tố
cấu tạo từ.
Yếu tố
văn hoá.
Những
yếu tố
cấu thành tội phạm.
Cái
cần thiết
tạo
điều kiện
hình thành
nên
cái khác.
Yếu tố
con người quyết định sự phát triển của xã hội.
Đồng nghĩa
sửa
nguyên tố
nhân tố
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
factor
,
element
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam