Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iət˧˥ tʰḭʔ˨˩iə̰k˩˧ tʰḭ˨˨iək˧˥ tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iət˩˩ tʰi˨˨iət˩˩ tʰḭ˨˨iə̰t˩˧ tʰḭ˨˨

Danh từ sửa

yết thị

  1. (Từ cũ) Bản thông báo được niêm yết.
    Tờ yết thị.
    Xem yết thị.

Động từ sửa

yết thị

  1. (Từ cũ) Yết cho mọi người biết; niêm yết.
    Yết thị thể lệ thi cử.

Dịch sửa

Tham khảo sửa