Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yết thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iət
˧˥
tʰḭʔ
˨˩
iə̰k
˩˧
tʰḭ
˨˨
iək
˧˥
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iət
˩˩
tʰi
˨˨
iət
˩˩
tʰḭ
˨˨
iə̰t
˩˧
tʰḭ
˨˨
Danh từ
sửa
yết thị
(
Từ cũ
)
Bản
thông báo
được
niêm yết
.
Tờ
yết thị
.
Xem
yết thị
.
Động từ
sửa
yết thị
(
Từ cũ
)
Yết
cho mọi người
biết
;
niêm yết
.
Yết thị
thể lệ thi cử.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
yết thị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)