carte
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carte /kaʁt/ |
cartes /kaʁt/ |
carte gc
- Bìa bồi.
- Con bài.
- Thẻ, thiếp.
- Carte d’électeur — thẻ cử tri
- Carte d’invitation — thiếp mời
- Fille à carte — gái điếm có thẻ
- Carte d’abonnement — phiếu thuê bao
- Carte magnétique — thẻ từ tính
- Carte de circulation — thẻ giao thông
- Carte de codage — phiếu mã (thông tin)
- Carte perforée — thẻ có đục lỗ
- Vỉ.
- Carte de boutons — vỉ khuy
- Bảng món ăn (ở khách sạn).
- La carte d’un restaurant — bảng món ăn của khách sạn
- Manger à la carte — ăn theo món (trái với ăn bữa)
- Bản đồ.
- Carte des opérations — bản đồ tác chiến
- Carte en relief/carte topographique — bản đồ địa hình
- Carte d’ensemble — bản đồ tổng thể
- Carte géologique — bản đồ địa chất
- Carte altimétrique — bản đồ độ cao
- Carte bathymétrique — bản đồ độ sâu
- Carte gravimétrique — bản đồ trọng lực
- Carte météorologique — bản đồ khí tượng
- Carte nautique — bản đồ hàng hải
- avoir carte blanche — được hoàn toàn tự quyền
- avoir en main une bonne carte — có lợi thế, có đủ điều kiện để thành công
- brouiller les cartes — làm rối việc
- cacher ses carte — giấu tủ
- château de cartes — xem château
- dessous des cartes — bí mật điều muốn giấu
- donner (laisser) carte blanche — cho hoàn toàn tự quyền
- jouer carte sur table — chân thật thẳng thắn
- jouer sa dernière carte — quyết được thua lần cuối
- tirer les carte — bói bài (xem cartomancie)
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "carte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)