Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwaː
˧˧
ɗuə
˧˥
ɗuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuə
˧˥
ɗuə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢵋
:
đu
,
đo
,
đua
都
:
đô
,
đu
,
đo
,
đủ
,
đua
,
giô
嘟
:
đô
,
đua
,
đùa
𨅮
:
vồ
,
đua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dựa
dừa
đùa
đưa
dứa
dưa
đũa
Động từ
đua
Tìm cách
giành
phần
thắng
trong cuộc thi đấu.
Đua
sức
đua
tài.
Đua
xe đạp.
Làm theo
nhau
để không
chịu
kém
.
Đua
nhau ăn diện.
Đua
nhau nói.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗuə˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗuə˦˥]
Danh từ
sửa
đua
giấc
.
trận
.
Slíp
đua
khẩy bấu táy đua hí
―
mười
trận
ốm không bằng một
trận
lo nghĩ.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên