đua
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗwaː˧˧ | ɗuə˧˥ | ɗuə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuə˧˥ | ɗuə˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Động từSửa đổi
đua
- Tìm cách giành phần thắng trong cuộc thi đấu.
- Đua sức đua tài.
- Đua xe đạp.
- Làm theo nhau để không chịu kém.
- Đua nhau ăn diện.
- Đua nhau nói.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "đua". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)