cúi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuj˧˥ | kṵj˩˧ | kuj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuj˩˩ | kṵj˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacúi
- Con cúi (nói tắt).
- Cán bông đánh cúi.
Động từ
sửacúi
- Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước.
- Cúi chào.
- Cúi rạp người xuống để đạp xe.
- Cúi mặt làm thinh.
Tham khảo
sửa- "cúi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)