Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̰ʔp
˨˩
tʰiə̰p
˨˨
tʰiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiəp
˨˨
tʰiə̰p
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thiệp”
步
:
bộ
,
thiệp
㴇
:
thiệp
涉
:
thiệp
浹
:
tiếp
,
giáp
,
thiệp
,
thiếp
捷
:
tiệp
,
thiệp
帖
:
thiệp
,
thiếp
歙
:
hấp
,
thiệp
愜
:
hiệp
,
khiếp
,
thiệp
,
thiếp
拾
:
kiệp
,
thiệp
,
thập
Phồn thể
涉
:
thiệp
歙
:
hấp
,
thiệp
捷
:
tiệp
,
thiệp
拾
:
kiệp
,
thiệp
,
thập
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
涉
:
thiệp
帖
:
thếp
,
thiệp
,
thiếp
,
thiêm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thiếp
Danh từ
thiệp
(
Địa phương
)
Thiếp
.
Thiệp
mời.
Tính từ
sửa
thiệp
(
Khẩu ngữ
)
Tỏ ra
từng trải
,
lịch sự
trong cách
giao thiệp
.
Người rất
thiệp
.
Tay
thiệp
đời.
Tham khảo
sửa
"
thiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)