Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kaʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
carde
/kaʁd/
cardes
/kaʁd/
carde
gc
/kaʁd/
(
Ngành dệt
)
Máy
chải
thô
.
Cọng
lá
rau
ca
đông
.
Tham khảo
sửa
"
carde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)