Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vɨʔɨŋ˧˥jɨŋ˧˩˨jɨŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vɨ̰ŋ˩˧vɨŋ˧˩vɨ̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

vững

  1. Chắc chắn, không lay chuyển được.
    Cái bàn đóng vững.
    Đứng vững.
  2. Bền chắc, yên.
    Vững lòng.
    Vững dạ.
    Vững chân.
    Giữ vững trận địa.
  3. khả năng khá tốt trong lãnh vực nào đó.
    Có kiến thức vững.
    Tay nghề vững.
    Vững tay lái.

Tham khảo

sửa