Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vững
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨʔɨŋ
˧˥
jɨŋ
˧˩˨
jɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨ̰ŋ
˩˧
vɨŋ
˧˩
vɨ̰ŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠊡
:
vững
,
vửng
任
:
nhâm
,
nhầm
,
nhậm
,
vững
,
nhăm
,
nhẩm
,
nhặm
,
nhiệm
,
nhằm
凭
:
phẳng
,
vững
,
bằng
,
bẵng
,
vửng
淎
:
vịnh
,
bọng
,
bõng
,
vụng
,
bóng
,
vững
,
vũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vừng
vũng
vung
vụng
vùng
vựng
Tính từ
vững
Chắc chắn
, không
lay chuyển
được
.
Cái bàn đóng
vững
.
Đứng
vững
.
Bền
chắc
,
yên
.
Vững
lòng.
Vững
dạ.
Vững
chân.
Giữ
vững
trận địa.
Có
khả năng
khá tốt
trong
lãnh vực
nào đó.
Có kiến thức
vững
.
Tay nghề
vững
.
Vững
tay lái.
Tham khảo
sửa
"
vững
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)