hải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ | haːj˧˩˨ | haːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ | ha̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
sửahải
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [haːj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [haːj˨˦]
Danh từ
sửahải
- biển.
Tham khảo
sửaTiếng Việt trung cổ
sửaDanh từ
sửahải
Hậu duệ
sửa- Tiếng Việt: hải
Tham khảo
sửa- “hải”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].