Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ːj˧˩˧haːj˧˩˨haːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːj˧˩ha̰ːʔj˧˩

Danh từ

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hải

  1. biển.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

hải

  1. biển.
    Đồng nghĩa: biẻn

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: hải

Tham khảo

sửa