Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ phái sinh
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Tham khảo
3
Tiếng Việt trung cổ
3.1
Danh từ
3.1.1
Hậu duệ
3.1.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːj
˧˩˧
haːj
˧˩˨
haːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˩
ha̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
hải
Như
biển
Từ phái sinh
sửa
hải quân
Hoàng Hải
hải đăng
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[haːj˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[haːj˨˦]
Danh từ
sửa
hải
biển
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
hải
biển
.
Đồng nghĩa:
biẻn
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
hải
Tham khảo
sửa
“
hải
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].