hải
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ | haːj˧˩˨ | haːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ | ha̰ːʔj˧˩ |
Danh từ sửa
hải
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [haːj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [haːj˨˦]
Danh từ sửa
hải
- biển.