Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ ʨa̰ːj˧˩˧ɓaːŋ˧˧ ʨaːj˧˩˨ɓaːŋ˨˩ ʨaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˧ ʨaːj˧˩ɓaːn˧˧ ʨa̰ːʔj˧˩

Danh từ

sửa

bàn chải

  1. Đồ dùng để chải, cọ, làm sạch, gồm có nhiều hàng sợi nhỏ, dai, cắm trên một mặt phẳng.
    Bàn chải giặt.
    Bàn chải đánh răng.

Tham khảo

sửa