Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːrd.ˌbɔrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cardboard /ˈkɑːrd.ˌbɔrd/

  1. Bìa cứng, giấy bồi, các-tông.

Tham khảo sửa