chính xác
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ saːk˧˥ | ʨḭ̈n˩˧ sa̰ːk˩˧ | ʨɨn˧˥ saːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ saːk˩˩ | ʨḭ̈ŋ˩˧ sa̰ːk˩˧ |
Tính từ sửa
chính xác
- Không có sai sót, không có sai lệch, đúng hoàn toàn.
- Đây là câu trả lời chính xác.
- Có sai số bằng không.
- Kết quả đo đạc của chúng tôi là chính xác.
Đồng nghĩa sửa
- không sai
Trái nghĩa sửa
- không sai
- sai số bằng không
Dịch sửa
Không có sai sót
Có sai số bằng không
Phó từ sửa
chính xác
Dịch sửa
Một cách không có sai sót