Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 44 trang sau, trên tổng số 44 trang.
あ
踵
い
氤
う
紗
瓜
え
エトピリカ
お
大喜利
遅い
恩人
か
書く
学習
片仮名
蟹
彼女
壁
く
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
け
気
慶
こ
後背位
これ
す
西瓜
スカート
せ
石膏
薇
そ
相関
それ
た
丈
ち
地質
ヂュ
と
ドラゴンフルーツ
は
はい
パンティストッキング
ひ
平仮名
ふ
ファーストフード
フォー
へ
変態
ほ
ボーカリスト
僕
み
碧
ミニスカート
め
巡る
や
安い
よ
夜
ら
萊
ろ
ローマ字