Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
アイヌ語
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
語
ご
Lớp: 2
on’yomi
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
アイヌ語
Từ nguyên
sửa
Từ
アイヌ
(
Ainu
)
+
語
(
-go
,
“
ngôn ngữ
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ア
イヌご
[àínúgó]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[a̠inɯ̟ᵝɡo̞]
Danh từ
sửa
アイヌ
語
(
ご
)
(
Ainu-go
)
Tiếng
Ainu
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN