Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
がく
Lớp: 1
しゅう
Lớp: 3
goon kan’on
Cách viết khác
學習 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(がく)(しゅう) (gakushūがくしふ (gakusifu)?

  1. Sự học tập, sự học.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

(がく)(しゅう) (gakushūがくしふ (gakusifu)?ngoại động từ suru

  1. Học tập, học.

Đồng nghĩa

sửa

Chia động từ

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN