学習
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
学 | 習 |
がく Lớp: 1 |
しゅう Lớp: 3 |
goon | kan’on |
Cách viết khác |
---|
學習 (kyūjitai) |
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
学習 (gakushū) ←がくしふ (gakusifu)?
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
- 学習塾 (gakushū juku, “lò luyện thi”)
Động từ sửa
学習 (gakushū) ←がくしふ (gakusifu)?ngoại động từ suru
Đồng nghĩa sửa
- 学ぶ (manabu)
Chia động từ sửa
Chia động từ của "学習する" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | ||||
---|---|---|---|---|
Mizenkei ("impf.") | 学習し | がくしゅうし | gakushū shi | |
Ren’yōkei ("cont.") | 学習し | がくしゅうし | gakushū shi | |
Shūshikei ("term.") | 学習する | がくしゅうする | gakushū suru | |
Rentaikei ("attr.") | 学習する | がくしゅうする | gakushū suru | |
Kateikei ("hypo.") | 学習すれ | がくしゅうすれ | gakushū sure | |
Meireikei ("impe.") | 学習せよ¹ 学習しろ² |
がくしゅうせよ¹ がくしゅうしろ² |
gakushū seyo¹ gakushū shiro² | |
Cấu trúc ghi chú | ||||
pass. | 学習される | がくしゅうされる | gakushū sareru | |
caus. | 学習させる 学習さす |
がくしゅうさせる がくしゅうさす |
gakushū saseru gakushū sasu | |
pote. | 学習できる | がくしゅうできる | gakushū dekiru | |
voli. | 学習しよう | がくしゅうしよう | gakushū shiyō | |
Phủ định | 学習しない | がくしゅうしない | gakushū shinai | |
Phủ định tiếp diễn | 学習せず | がくしゅうせず | gakushū sezu | |
Chính thức | 学習します | がくしゅうします | gakushū shimasu | |
perf. | 学習した | がくしゅうした | gakushū shita | |
conj. | 学習して | がくしゅうして | gakushū shite | |
hypo. cond. | 学習すれば | がくしゅうすれば | gakushū sureba | |
¹ impe. viết ² impe. nói |