踵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
踵 |
Chữ Hán
sửa
|
giản. và phồn. |
踵 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿰𧾷中 | |
alternative forms | 㣫 歱 徸 𣦟 |
Tra cứu
sửa踵 (bộ thủ Khang Hi 157, 足+9, 16 nét, Thương Hiệt 口一竹十土 (RMHJG), tứ giác hiệu mã 62114, hình thái ⿰𧾷重)
Chuyển tự
sửaTham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
踵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaTham khảo
sửa- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 483
Tiếng Kikai
sửaTiếng Miyako
sửaTiếng Nhật
sửaTiếng Nhật cổ
sửaTiếng Okinawa
sửaKanji
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản thứ 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên
sửaTiếng Triều Tiên trung đại
sửaTiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaSự tiến hóa của chữ 踵 | |
---|---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
Chữ hình thanh (形聲 / 形声) : hình 足 (“chân”) + thanh 重 ()
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄥˇ
- Quảng Đông (Việt bính): zung2 / dung2
- Khách Gia (Sixian, PFS): chúng
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): zong2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄥˇ
- Bính âm thông dụng: jhǒng
- Wade–Giles: chung3
- Yale: jǔng
- Quốc ngữ La Mã tự: joong
- Palladius: чжун (čžun)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʊŋ²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: zung2 / dung2
- Yale: júng / dúng
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dzung2 / dung2
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: zung2 / dung2
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʊŋ³⁵/, /tʊŋ³⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chúng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zung`
- Bính âm tiếng Khách Gia: zung3
- IPA Hán học : /t͡suŋ³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: zong2
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsóng
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡soŋ⁵²/
- (Triều Châu)
Danh từ
sửaĐộng từ
sửaTham khảo
sửa- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1570