踵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
踵 |
Chữ Hán sửa
|
Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Tra cứu sửa
踵 (bộ thủ Khang Hi 157, 足+9, 16 nét, Thương Hiệt 口一竹十土 (RMHJG), tứ giác hiệu mã 62114, hình thái ⿰𧾷重)
Chuyển tự sửa
Tham khảo sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
踵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵŋ˧˩˧ | ʨuŋ˧˩˨ | ʨuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˧˩ | ʨṵʔŋ˧˩ |
- 禍 不 旋 踵 ― Họa bất triền chủng ― Họa không trở gót, thì là họa hại tới liền.
Tham khảo sửa
- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 483
Tiếng Kikai sửa
Kanji sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
踵 (adu)
Tiếng Miyako sửa
Kanji sửa
踵
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
踵 (hiragana あどぅ)
Tiếng Nhật sửa
Kanji sửa
()
Âm đọc sửa
- Go-on: しゅ (shu)
- Kan-on: しょう (shō)
- Kun: かかと (kakato, 踵); くびす (kubisu, 踵); きびす (kibisu, 踵); つぐ (tsugu, 踵ぐ)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ sửa
踵 (kakato) 踵 (kubiisu) ←くびひす (kubifisu)? 踵 (kubisu) 踵 (akuto) 踵 (aguto)
Tham khảo sửa
- 小林 芳規 (biên tập viên) (1988) 古辞書音義集成 (1)新譯華嚴經音義私記 (古辞書音義集成) (bằng tiếng Nhật), tập 1, Kyūko Shoin, →ISBN
Tiếng Nhật cổ sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
踵 (kibisu)
- Gót chân.
- 1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), 別れ霜:
- 踵を囘してツト馳出づればお高走り寄つて無言に引止むる帶の端振拂へば取すがり突き放せば纒ひつき芳さまお腹だちは御尤もなれども暫時
- Nếu nhấc gót bước ra, sẽ chạy lên cao và dừng yên lặng
Tiếng Okinawa sửa
Kanji sửa
()
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
踵 (adu)
- Gót chân.
- 踵の裏 ― かかとのうら ― gót chân
Tham khảo sửa
- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên sửa
Cách phát âm sửa
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ŋ]
- Ngữ âm Hangul: [종]
Hanja sửa
踵 (eumhun 발꿈치 (balkkumchi) 종 (jong))
Tham khảo sửa
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 踵
Tiếng Triều Tiên trung đại sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hanja sửa
踵
- Dạng Hán tự của 종 (jong).
- 1145, Kim Phú Thức (金富軾), Tam quốc sử ký (삼국사기 (三國史記)):
- 血流至踵
- chảy máu gót chân
Tiếng Trung Quốc sửa
Nguồn gốc ký tự sửa
Sự tiến hóa của chữ 踵 | |
---|---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ hình thanh (形聲) : hình 足 (“chân”) + thanh 重 ()
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
踵
Động từ sửa
踵
Tham khảo sửa
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1570