Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) リームブリュレ [kùríímúbúꜜryùrè] (Nakadaka – [5])[1]
  • IPA(ghi chú): [kɯ̟ᵝɾʲiːmɯ̟ᵝbɯ̟ᵝɾʲɨᵝɾe̞]

Danh từ

sửa

クリームブリュレ (kurīmuburyure

  1. Dạng viết khác của クレームブリュレ

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN