Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
おん
Lớp: 3
せん
Lớp: 6
たまご
Lớp: 6
kun’yomi
Cách viết khác
溫泉卵 (kyūjitai)
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(おん)(せん)(たまご) (onsentamago