Tiếng Nhật

sửa
 アイシング trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh icing.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

アイシング (aishingu

  1. Kem đường

Xem thêm

sửa