Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
かい
Lớp: 2
on’yomi
Cách viết khác
オホーツク海 (kyūjitai)

Từ nguyên

sửa

オホーツク (Ohōtsuku, Okhotsk) +‎ (kai, biển).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

オホーツク(かい) (Ohōtsuku-Kai

  1. Biển Okhotsk.

Tham khảo

sửa