書く
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này |
---|
書 |
か Lớp: 2 |
kun’yomi |
Nguồn gốc ký tự
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)..
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Nhật cổ. Lần đầu tiên được chứng thực trong Kojiki vào năm 712 CN.[1] Cuối cùng là từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *kaku (“gãi”). Cùng gốc với 掻く (kaku, “cào”). Các chữ cái ban đầu được cào hoặc khắc vào gỗ để viết.
Cách phát âm
sửa- Tokyo pitch accent of conjugated forms of "書く"
Source: Online Japanese Accent Dictionary | |||
Stem forms | |||
---|---|---|---|
Terminal (終止形) Attributive (連体形) |
書く | かく | [káꜜkù] |
Imperative (命令形) | 書け | かけ | [káꜜkè] |
Key constructions | |||
Passive | 書かれる | かかれる | [kàkáréꜜrù] |
Causative | 書かせる | かかせる | [kàkáséꜜrù] |
Potential | 書ける | かける | [kàkéꜜrù] |
Volitional | 書こう | かこー | [kàkóꜜò] |
Negative | 書かない | かかない | [kàkáꜜnàì] |
Negative perfective | 書かなかった | かかなかった | [kàkáꜜnàkàttà] |
Formal | 書きます | かきます | [kàkímáꜜsù] |
Perfective | 書いた | かいた | [káꜜìtà] |
Conjunctive | 書いて | かいて | [káꜜìtè] |
Hypothetical conditional | 書けば | かけば | [káꜜkèbà] |
Động từ
sửa書く (kaku) ngoại động từ godan (stem 書き (kaki), past 書いた (kaita))
- Viết; ghi lại (từ ngữ, số liệu) trên bề mặt của (cái gì đó).
- 昨日陳さんは図書館でレポートを書いていました。
- Kinō Chen-san wa toshokan de repōto o kaite imashita.
- Hôm qua ông Trần đang viết một bài báo cáo ở thư viện.
- 昨日陳さんは図書館でレポートを書いていました。
- Soạn, biên soạn; diễn đạt (một ý tưởng, v.v.) thành lời.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của "書く" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | |||
---|---|---|---|
Mizenkei ("chưa hoàn thành") | 書か | かか | kaka |
Ren’yōkei ("tiếp diễn") | 書き | かき | kaki |
Shūshikei ("kết thúc") | 書く | かく | kaku |
Rentaikei ("thuộc tính") | 書く | かく | kaku |
Kateikei ("giả thuyết") | 書け | かけ | kake |
Meireikei ("mệnh lệnh") | 書け | かけ | kake |
Dạng hình thái gợi ý | |||
Bị động | 書かれる | かかれる | kakareru |
Sai khiến | 書かせる 書かす |
かかせる かかす |
kakaseru kakasu |
Khả năng | 書ける | かける | kakeru |
Ý chí | 書こう | かこう | kakō |
Phủ định | 書かない | かかない | kakanai |
Phủ định tiếp diễn | 書かず | かかず | kakazu |
Trang trọng | 書きます | かきます | kakimasu |
Hoàn thành | 書いた | かいた | kaita |
Liên từ | 書いて | かいて | kaite |
Giả thuyết điều kiện | 書けば | かけば | kakeba |
Dạng thân từ | |||
---|---|---|---|
irr. (未然形) | 書か | かか | kaka |
cont. (連用形) | 書き | かき | kaki |
ter. (終止形) | 書く | かく | kaku |
attr. (連体形) | 書く | かく | kaku |
rea. (已然形) | 書け | かけ | kake |
imp. (命令形) | 書け | かけ | kake |
Cấu trúc ghi chú | |||
Phủ định | 書かず | かかず | kakazu |
contr. conj. | 書けど | かけど | kakedo |
caus. conj. | 書けば | かけば | kakeba |
cond. conj. | 書かば | かかば | kakaba |
Thì quá khứ (kiến thức đầu tay) | 書きき | かきき | kakiki |
Thì quá khứ (kiến thức cũ) | 書きけり | かきけり | kakikeri |
Thì perf. (hành động có ý thức) | 書きつ | かきつ | kakitu |
Thì perf. (sự kiện tự nhiên) | 書きぬ | かきぬ | kakinu |
Thì perf.-cont. | 書けり 書きたり |
かけり かきたり |
kakeri kakitari |
voli. | 書かむ | かかむ | kakamu |
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.
- ▲ “書・描”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, “Nihon Kokugo Daijiten”)[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
- ▲ 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN