Tiếng Trung Quốc

sửa
 
Wikipedia tiếng Trung Quốc có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 奄美 (Amami).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

奄美

  1. () Amami (một thành phố tỉnh Kagoshima Nhật Bản)

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あま
Jinmeiyō

Lớp: 3
nanori on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(あま)() (Amami

  1. Amami (một thành phố tỉnh Kagoshima Nhật Bản)

Tham khảo

sửa